Characters remaining: 500/500
Translation

ngọc thỏ

Academic
Friendly

"Ngọc thỏ" một từ tiếng Việt nguồn gốc từ văn học cổ, được dùng để chỉ mặt trăng. Từ này mang ý nghĩa rất đẹp thơ mộng, thể hiện sự ngưỡng mộ của con người đối với vẻ đẹp của ánh trăng, cũng như sự huyền bí của bầu trời đêm.

Giải thích chi tiết:
  • Ngọc: Nghĩa là đá quý, thể hiện vẻ đẹp giá trị.
  • Thỏ: con thỏ, một loài động vật hiền lành, dễ thương. Trong văn hóa dân gian, thỏ thường được liên kết với sự tinh nghịch ngọt ngào.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tối nay, ngọc thỏ rất sáng, chúng ta cùng ngắm trăng nhé!"
    • đây, "ngọc thỏ" được dùng để chỉ mặt trăng, biểu thị vẻ đẹp của .
  2. Sử dụng trong thơ ca:

    • "Ngọc thỏ treo lơ lửng giữa trời, như giọt sương long lanh giữa đêm."
    • Trong câu này, "ngọc thỏ" không chỉ mặt trăng còn tạo ra hình ảnh thơ mộng, thể hiện cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ngọc thỏ" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học, thơ ca để gợi lên cảm xúc hoặc để mô tả khung cảnh.
  • Trong một số tác phẩm, "ngọc thỏ" còn được dùng để thể hiện nỗi nhớ quê hương hoặc tình yêu, như khi tác giả nhớ về những đêm trăng sáng bên gia đình.
Phân biệt các biến thể:
  • "Trăng" từ được sử dụng phổ biến đơn giản hơn để chỉ mặt trăng.
  • "Ngọc thỏ" mang tính hình tượng nghệ thuật, thường xuất hiện trong văn học thơ ca.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Mặt trăng: Cách gọi thông dụng hơn, không tính nghệ thuật như "ngọc thỏ".
  • Nguyệt: Một từ Hán Việt khác cũng chỉ mặt trăng, thường được sử dụng trong văn học cổ điển thơ.
Tóm lại:

"Ngọc thỏ" một từ rất đẹp mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam. không chỉ đơn thuần mặt trăng còn thể hiện sự yêu thích cái đẹp sự lãng mạn trong cuộc sống.

  1. Từ trong văn học chỉ Mặt trăng.

Similar Spellings

Words Containing "ngọc thỏ"

Comments and discussion on the word "ngọc thỏ"